Đọc nhanh: 空勤人员 (không cần nhân viên). Ý nghĩa là: Nhân viên máy bay.
空勤人员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhân viên máy bay
根据《中华人民共和国民用航空法》第三十九条:空勤人员,包括驾驶员、领航员、飞行机械人员、飞行通信员、乘务员。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空勤人员
- 我 又 不是 空中 交通管制 人员
- Tôi không phải là kiểm soát không lưu.
- 值勤 人员
- nhân viên trực ban; nhân viên thường trực.
- 我们 要 做 人民 的 勤务员
- chúng ta phải làm người phục vụ của nhân dân.
- 时时 不 忘 自己 是 人民 的 勤务员
- luôn luôn không được quên mình là người phục vụ cho nhân dân.
- 干部 是 人民 的 勤务员 , 不是 人民 的 老爷
- cán bộ là đầy tớ của nhân dân, chứ không phải là quan lớn của nhân dân.
- 内勤人员
- nhân viên trong đơn vị.
- 地勤人员
- nhân viên mặt đất (trong sân bay).
- 辅助 人员 负责 后勤工作
- Nhân viên phụ trợ phụ trách hậu cần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
勤›
员›
空›