老公 lǎogōng
volume volume

Từ hán việt: 【lão công】

Đọc nhanh: 老公 (lão công). Ý nghĩa là: chồng; anh xã; anh nhà. Ví dụ : - 老公喜欢打篮球。 Ông xã thích chơi bóng rổ.. - 我老公很会照顾我。 Chồng tôi rất biết chăm sóc tôi.. - 老公昨晚回家很晚。 Chồng tối qua về nhà muộn.

Ý Nghĩa của "老公" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老公 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chồng; anh xã; anh nhà

丈夫

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老公 lǎogōng 喜欢 xǐhuan 打篮球 dǎlánqiú

    - Ông xã thích chơi bóng rổ.

  • volume volume

    - 老公 lǎogōng 很会 hěnhuì 照顾 zhàogu

    - Chồng tôi rất biết chăm sóc tôi.

  • volume volume

    - 老公 lǎogōng 昨晚 zuówǎn 回家 huíjiā hěn wǎn

    - Chồng tối qua về nhà muộn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老公

  • volume volume

    - zài 公办 gōngbàn 学校 xuéxiào dāng 老师 lǎoshī

    - Anh ấy làm giáo viên ở trường công.

  • volume volume

    - yīng 老师 lǎoshī de 邀请 yāoqǐng 办公室 bàngōngshì

    - Nhận lời mời của giáo viên, anh đến văn phòng.

  • volume volume

    - 老公 lǎogōng 不理 bùlǐ 财务 cáiwù 问题 wèntí

    - Chồng không quan tâm vấn đề tài chính.

  • volume volume

    - 老公 lǎogōng duì 非常 fēicháng hǎo

    - Chồng tôi đối với tôi rất tốt.

  • volume volume

    - duì 公司 gōngsī 规章 guīzhāng 老实 lǎoshi 遵守 zūnshǒu

    - Anh ta tuân thủ nghiêm túc quy định công ty.

  • volume volume

    - 老公 lǎogōng 很会 hěnhuì 照顾 zhàogu

    - Chồng tôi rất biết chăm sóc tôi.

  • volume volume

    - 老公 lǎogōng 今天 jīntiān 回家 huíjiā ma

    - Chồng bạn hôm nay về nhà không?

  • volume volume

    - de 老公 lǎogōng yǒu 一个 yígè 情人 qíngrén

    - Chồng tôi có một người tình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao