Đọc nhanh: 老公 (lão công). Ý nghĩa là: chồng; anh xã; anh nhà. Ví dụ : - 老公喜欢打篮球。 Ông xã thích chơi bóng rổ.. - 我老公很会照顾我。 Chồng tôi rất biết chăm sóc tôi.. - 老公昨晚回家很晚。 Chồng tối qua về nhà muộn.
老公 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chồng; anh xã; anh nhà
丈夫
- 老公 喜欢 打篮球
- Ông xã thích chơi bóng rổ.
- 我 老公 很会 照顾 我
- Chồng tôi rất biết chăm sóc tôi.
- 老公 昨晚 回家 很 晚
- Chồng tối qua về nhà muộn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老公
- 他 在 公办 学校 当 老师
- Anh ấy làm giáo viên ở trường công.
- 应 老师 的 邀请 , 他 去 办公室
- Nhận lời mời của giáo viên, anh đến văn phòng.
- 老公 不理 财务 问题
- Chồng không quan tâm vấn đề tài chính.
- 我 老公 对 我 非常 好
- Chồng tôi đối với tôi rất tốt.
- 他 对 公司 规章 老实 遵守
- Anh ta tuân thủ nghiêm túc quy định công ty.
- 我 老公 很会 照顾 我
- Chồng tôi rất biết chăm sóc tôi.
- 你 老公 今天 回家 吗 ?
- Chồng bạn hôm nay về nhà không?
- 我 的 老公 有 一个 情人
- Chồng tôi có một người tình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
老›