Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Tình Yêu Ngôn Tình

64 từ

  • 我喜欢你的 wǒ xǐhuān nǐ de

    Anh yêu… của em

    right
  • 你变发型了 nǐ biàn fǎxíngle

    Em đã thay đổi kiểu tóc

    right
  • 我买单! wǒ mǎidān!

    Để anh trả tiền

    right
  • 我们AA制吧! wǒmen aa zhì ba!

    Chúng ta chia đôi nhé (trả tiền)

    right
  • 你想跳舞吗? nǐ xiǎng tiàowǔ ma?

    Em muốn khiêu vũ không?

    right
  • 陪我好吗? péi wǒ hǎo ma?

    Bên anh được không?

    right
  • 我们结婚吧! wǒmen jiéhūn ba!

    Chúng ta kết hôn nhé

    right
  • 我想嫁给你! wǒ xiǎng jià gěi nǐ!

    Em muốn lấy anh (dùng cho con gái)

    right
  • 我想娶你! wǒ xiǎng qǔ nǐ!

    Anh muốn lấy em (dùng cho con trai)

    right
  • 我愿意! wǒ yuànyì!

    Em đồng ý

    right
  • 日久生情 rì jiǔshēng qíng

    Lâu ngày sinh tình

    right
  • 明恋 míng liàn

    Yêu công khai

    right
  • 表白告白 biǎobái gàobái

    Tỏ tình

    right
  • 确定关系 quèdìng guānxì

    Xác định mối quan hệ

    right
  • 暧昧关系 àimèi guānxì

    Quan hệ mập mờ

    right
  • 爱人情人 àirén qíngrén

    Người yêu; người tình

    right
  • 宝贝北鼻 bǎobèi běi bí

    Em yêu; bảo bối

    right
  • 小甜甜 xiǎo tián tián

    Ngọt ngào

    right
  • 老婆媳妇 lǎopó xífù

    Vợ

    right
  • 太太妻子 tàitài qīzi

    Vợ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org