Đọc nhanh: 痴情 (si tình). Ý nghĩa là: tình si; mối tình si, si tình; cuồng dại; mê đắm; phải lòng; mê tít.
痴情 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tình si; mối tình si
痴心的爱情
✪ 2. si tình; cuồng dại; mê đắm; phải lòng; mê tít
多情达到痴心的程度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痴情
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 这 白痴 总是 做错 事情
- Kẻ ngốc này lúc nào cũng làm sai việc.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
痴›