Đọc nhanh: 你很性感! (nhĩ ngận tính cảm). Ý nghĩa là: Em thật gợi cảm.
你很性感! khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Em thật gợi cảm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你很性感!
- 她 的 笑容 笑 得 很 性感
- Nụ cười của cô ấy rất quyến rũ.
- 她 的 嘴唇 很 性感
- Môi của cô ấy rất quyến rũ.
- 你 说 过 模拟 法庭 竞争性 很强
- Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?
- 如果 你 吃 完 感觉 肚子 很胀 , 吃 撑 了 , 就 不要 马上 喝水 了
- Nếu bạn cảm thấy đầy hơi sau khi ăn no, không nên uống nước ngay lập tức
- 你 这么 好 , 真 感动 !
- Bạn tốt thế này, thật cảm động!
- 你 已经 做 得 很 好 了 , 加油 , 继续 努力 !
- Bạn đã làm rất tốt rồi, cố lên, tiếp tục nỗ lực!
- 你 做得好 , 这个 项目 做 得 很 出色 !
- Bạn làm tốt quá, dự án này rất xuất sắc!
- 你 的 提议 真是 很 完美
- Đề xuất của bạn thật hoàn hảo!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
很›
性›
感›