你很性感! nǐ hěn xìnggǎn!
volume volume

Từ hán việt: 【nhĩ ngận tính cảm】

Đọc nhanh: 你很性感! (nhĩ ngận tính cảm). Ý nghĩa là: Em thật gợi cảm.

Ý Nghĩa của "你很性感!" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Tình Yêu Ngôn Tình

你很性感! khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Em thật gợi cảm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你很性感!

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng xiào hěn 性感 xìnggǎn

    - Nụ cười của cô ấy rất quyến rũ.

  • volume volume

    - de 嘴唇 zuǐchún hěn 性感 xìnggǎn

    - Môi của cô ấy rất quyến rũ.

  • volume volume

    - shuō guò 模拟 mónǐ 法庭 fǎtíng 竞争性 jìngzhēngxìng 很强 hěnqiáng

    - Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ chī wán 感觉 gǎnjué 肚子 dǔzi 很胀 hěnzhàng chī chēng le jiù 不要 búyào 马上 mǎshàng 喝水 hēshuǐ le

    - Nếu bạn cảm thấy đầy hơi sau khi ăn no, không nên uống nước ngay lập tức

  • volume volume

    - 这么 zhème hǎo zhēn 感动 gǎndòng

    - Bạn tốt thế này, thật cảm động!

  • - 已经 yǐjīng zuò hěn hǎo le 加油 jiāyóu 继续 jìxù 努力 nǔlì

    - Bạn đã làm rất tốt rồi, cố lên, tiếp tục nỗ lực!

  • - 做得好 zuòdéhǎo 这个 zhègè 项目 xiàngmù zuò hěn 出色 chūsè

    - Bạn làm tốt quá, dự án này rất xuất sắc!

  • - de 提议 tíyì 真是 zhēnshi hěn 完美 wánměi

    - Đề xuất của bạn thật hoàn hảo!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Hěn
    • Âm hán việt: Hẫn , Khấn , Ngận
    • Nét bút:ノノ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAV (竹人日女)
    • Bảng mã:U+5F88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cảm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IRP (戈口心)
    • Bảng mã:U+611F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao