Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Thuật Ngữ Chuyên Ngành Thương Mại

443 từ

  • 上涨 shàngzhǎng

    Dâng Lên, Tăng Lên (Mực Nước, Giá Cả Sản Phẩm)

    right
  • 审计 shěnjì

    thẩm kế; kiểm tra

    right
  • 生产 shēngchǎn

    Sản Xuất

    right
  • 世界市场 shìjiè shìchǎng

    thị trường thế giới

    right
  • 市场 shìchǎng

    Chợ

    right
  • 收购 shōugòu

    Thu Mua, Mua

    right
  • 数量 shùliàng

    Số Lượng

    right
  • 索赔 suǒpéi

    Bắt Đền, Bồi Thường

    right
  • 套汇 tàohuì

    mua bán ngoại tệ lậu; mua bán ngoại tệ chợ đenmua bán ngoại tệ (một hoạt động đầu cơ trên thị trường ngoại tệ, mua ngoại tệ giá thấp, bán trên thị trường giá cao, để hưởng mức chênh lệch)

    right
  • 投资 tóuzī

    Đầu Tư

    right
  • 外汇 wàihuì

    Ngoại Hối, Ngoại Tệ

    right
  • 现金 xiànjīn

    Tiền Mặt

    right
  • 销售 xiāoshòu

    Bán

    right
  • 信息 xìnxī

    Thông Tin, Tin Tức

    right
  • 行情 hángqíng

    giá thị trường; giá cả thị trường

    right
  • 行业 hángyè

    Công Việc, Ngành Việc

    right
  • 业务 yèwù

    Nghiệp Vụ

    right
  • 银行 yínháng

    Ngân Hàng

    right
  • 佣金 yòng jīn

    hoa hồng (tiền)

    right
  • 增长 zēngzhǎng

    Tăng Trưởng, Nâng Cao, Tăng Thêm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org