Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Về Thực Phẩm

205 từ

  • 茭白 jiāobái

    giao bạch (củ non của cây niễng dùng làm thức ăn)

    right
  • 金针菜 jīnzhēncài

    cây kim châmhoa kim châmhiên

    right
  • 韭菜 jiǔcài

    rau hẹ; hẹ

    right
  • 开洋 kāiyáng

    tôm nõn; tôm khô

    right
  • 苦瓜 kǔguā

    khổ qua; mướp đắng

    right
  • 辣椒 làjiāo

    Ớt

    right
  • 里脊 lǐjí

    sườn; sụn; xương sườn (món ăn)

    right
  • 龙虾 lóngxiā

    tôm hùm; tôm rồng

    right
  • 萝卜 luóbo

    Cải Củ, Củ Cải

    right
  • 螺蛳 luósī

    ốc nước ngọt; ốc đồng; ốc

    right
  • 马蹄 mǎtí

    móng ngựamã thầy

    right
  • 毛豆 máodòu

    đậu tương; đậu nành (còn non)

    right
  • 墨鱼 mòyú

    mực; con mực

    right
  • 牡蛎 mǔlì

    con hàu; con hà

    right
  • 木薯 mùshǔ

    cây sắn; sắn; sắn tàu; khoai mìcủ sắn; khoai sắn

    right
  • 南瓜 nánguā

    Bí Đỏ, Bí Rợ, Bí Ngô

    right
  • 泥鳅 níqiū

    cá chạch; chạch

    right
  • 牛排 niúpái

    Bít Tết, Tảng Thịt Bò, Bò Bít Tết

    right
  • 藕 ǒu

    ngó sen; củ senhọ Ngẫu

    right
  • 皮蛋 pídàn

    trứng vịt bắc thảo; trứng bắc thảo

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org