Đọc nhanh: 墨鱼 (mặc ngư). Ý nghĩa là: mực; con mực. Ví dụ : - 你喜欢吃墨鱼吗? Bạn có thích ăn mực không?. - 墨鱼可以做很多菜。 Mực có thể nấu nhiều món ăn.. - 墨鱼是海里的生物。 Mực là sinh vật sống ở biển.
墨鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mực; con mực
乌贼的俗称
- 你 喜欢 吃 墨鱼 吗 ?
- Bạn có thích ăn mực không?
- 墨鱼 可以 做 很多 菜
- Mực có thể nấu nhiều món ăn.
- 墨鱼 是 海里 的 生物
- Mực là sinh vật sống ở biển.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墨鱼
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 书上 有个 墨点
- Trên sách có một vết mực.
- 你 喜欢 吃 墨鱼 吗 ?
- Bạn có thích ăn mực không?
- 墨鱼 可以 做 很多 菜
- Mực có thể nấu nhiều món ăn.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 墨鱼 是 海里 的 生物
- Mực là sinh vật sống ở biển.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
鱼›