Đọc nhanh: 螺蛳 (loa si). Ý nghĩa là: ốc nước ngọt; ốc đồng; ốc. Ví dụ : - 现在,螺蛳粉在中国越来越流行了。 Ngày nay, bún ốc ngày càng trở nên phổ biến ở Trung Quốc.. - 螺蛳粉通常在广西夜市的路边摊售卖。 Bún ốc thường được bán ở các quán ven đường ở chợ đêm Quảng Tây.. - 人人都知道螺蛳很好吃! Mọi người đều biết ốc rất ngon!
螺蛳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ốc nước ngọt; ốc đồng; ốc
淡水螺的通称, 一般较小
- 现在 , 螺蛳 粉 在 中国 越来越 流行 了
- Ngày nay, bún ốc ngày càng trở nên phổ biến ở Trung Quốc.
- 螺蛳 粉 通常 在 广西 夜市 的 路边摊 售卖
- Bún ốc thường được bán ở các quán ven đường ở chợ đêm Quảng Tây.
- 人人 都 知道 螺蛳 很 好吃 !
- Mọi người đều biết ốc rất ngon!
- 我 昨天 在 北京 吃 了 螺蛳
- Tôi đã ăn ốc ở Bắc Kinh ngày hôm qua.
- 螺蛳 一般 长 在 水浅 的 河沟
- Ốc sên thường sống ở các rãnh sông cạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺蛳
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 螺蛳 一般 长 在 水浅 的 河沟
- Ốc sên thường sống ở các rãnh sông cạn.
- 螺蛳 粉 的 味道 很 独特
- Vị của món bút ốc rất độc đáo.
- 我们 很 喜欢 吃 螺蛳 粉
- Chúng tôi rất thích ăn bún ốc.
- 我 昨天 在 北京 吃 了 螺蛳
- Tôi đã ăn ốc ở Bắc Kinh ngày hôm qua.
- 人人 都 知道 螺蛳 很 好吃 !
- Mọi người đều biết ốc rất ngon!
- 现在 , 螺蛳 粉 在 中国 越来越 流行 了
- Ngày nay, bún ốc ngày càng trở nên phổ biến ở Trung Quốc.
- 螺蛳 粉 通常 在 广西 夜市 的 路边摊 售卖
- Bún ốc thường được bán ở các quán ven đường ở chợ đêm Quảng Tây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蛳›
螺›