皮蛋 pídàn
volume volume

Từ hán việt: 【bì đản】

Đọc nhanh: 皮蛋 (bì đản). Ý nghĩa là: trứng vịt bắc thảo; trứng bắc thảo. Ví dụ : - 这是您点的皮蛋。 Đây là trứng vịt bắc thảo mà bạn gọi.. - 我去帮你买皮蛋和瘦肉粥吧。 Để tối giúp bạn đi mua trứng vịt bắc thảo và cháo thịt nạc cho.. - 我和他都不喜欢吃皮蛋。 Cả anh ấy và tôi đều không thích ăn trứng vịt bắc thảo.

Ý Nghĩa của "皮蛋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皮蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trứng vịt bắc thảo; trứng bắc thảo

一种蛋制食品,用水混合石灰、黏土、食盐、稻壳等包在鸭蛋或鸡蛋的壳上使凝固变味而成,因蛋青上有像松针的花纹,所以叫松花也叫变蛋、松花蛋见〖松花〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè shì nín diǎn de 皮蛋 pídàn

    - Đây là trứng vịt bắc thảo mà bạn gọi.

  • volume volume

    - bāng mǎi 皮蛋 pídàn 瘦肉粥 shòuròuzhōu ba

    - Để tối giúp bạn đi mua trứng vịt bắc thảo và cháo thịt nạc cho.

  • volume volume

    - dōu 喜欢 xǐhuan chī 皮蛋 pídàn

    - Cả anh ấy và tôi đều không thích ăn trứng vịt bắc thảo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮蛋

  • volume volume

    - 调皮捣蛋 tiáopídǎodàn

    - bướng bỉnh gây sự; phá phách.

  • volume volume

    - 豆腐皮 dòufupí 富含 fùhán 蛋白质 dànbáizhì

    - Váng đậu giàu protein.

  • volume volume

    - bāng mǎi 皮蛋 pídàn 瘦肉粥 shòuròuzhōu ba

    - Để tối giúp bạn đi mua trứng vịt bắc thảo và cháo thịt nạc cho.

  • volume volume

    - 为些 wèixiē 鸡毛蒜皮 jīmáosuànpí de shì 生气 shēngqì tài 不值 bùzhí dāng

    - Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.

  • volume volume

    - zhè shì nín diǎn de 皮蛋 pídàn

    - Đây là trứng vịt bắc thảo mà bạn gọi.

  • volume volume

    - dōu 喜欢 xǐhuan chī 皮蛋 pídàn

    - Cả anh ấy và tôi đều không thích ăn trứng vịt bắc thảo.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 孩子 háizi 调皮捣蛋 tiáopídǎodàn 简直 jiǎnzhí jiù 受不了 shòubùliǎo

    - Đứa trẻ đó quá nghịch ngợm và phiền phức đến mức không thể chịu nổi.

  • volume volume

    - cóng 动物 dòngwù 我们 wǒmen 得到 dédào xiàng 羊毛 yángmáo 皮革 pígé 毛皮 máopí 这样 zhèyàng de 材料 cáiliào

    - Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao