龙虾 lóngxiā
volume volume

Từ hán việt: 【long hà】

Đọc nhanh: 龙虾 (long hà). Ý nghĩa là: tôm hùm; tôm rồng. Ví dụ : - 采捕龙虾。 đánh bắt tôm hùm

Ý Nghĩa của "龙虾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

龙虾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tôm hùm; tôm rồng

动物名节肢动物门甲壳纲十脚目龙虾科长七八寸至一尺许,体赤褐色,眼一对,触角两对,以甲壳类、贝类等为生主栖息于近海,台湾亦产

Ví dụ:
  • volume volume

    - 采捕 cǎibǔ 龙虾 lóngxiā

    - đánh bắt tôm hùm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙虾

  • volume volume

    - 小龙虾 xiǎolóngxiā pèi 啤酒 píjiǔ shì 绝配 juépèi

    - Tôm hùm đất nhắm với bia là tuyệt nhất.

  • volume volume

    - 这道 zhèdào 小龙虾 xiǎolóngxiā 味道 wèidao 非常 fēicháng hǎo

    - Món tôm hùm đất này có vị rất ngon.

  • volume volume

    - 采捕 cǎibǔ 龙虾 lóngxiā

    - đánh bắt tôm hùm

  • volume volume

    - 没吃过 méichīguò 龙虾 lóngxiā

    - Anh ấy chưa từng ăn tôm hùm.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 小龙虾 xiǎolóngxiā

    - Tôi thích ăn tôm hùm đất.

  • volume volume

    - 螃蟹 pángxiè 龙虾 lóngxiā dōu shì jiè

    - Cua và tôm hùm đều là động vật có vỏ.

  • volume volume

    - 小龙虾 xiǎolóngxiā shì 夏天 xiàtiān de 美食 měishí

    - Tôm hùm đất là món ngon của mùa hè.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān xiǎng 大家 dàjiā 分享 fēnxiǎng de shì de 偶像 ǒuxiàng 成龙 chénglóng

    - Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Há , Xiā , Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMY (中戈一卜)
    • Bảng mã:U+867E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Long 龍 (+0 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng , Máng
    • Âm hán việt: Long , Lũng , Sủng
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IKP (戈大心)
    • Bảng mã:U+9F99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao