Đọc nhanh: 毛豆 (mao đậu). Ý nghĩa là: đậu tương; đậu nành (còn non).
毛豆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đậu tương; đậu nành (còn non)
大豆的嫩荚, 外皮多毛,种子青色, 可做蔬菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛豆
- 五香豆
- đậu ướp ngũ vị hương
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 今天 很 冷 , 得 穿件 厚 毛衣
- Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
- 今年 我们 收获 了 很多 大豆
- Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều đậu nành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
豆›