Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Các Loài Chim

197 từ

  • 家鸽 jiā gē

    bồ câu nhà

    right
  • 家禽 jiāqín

    gia cầm; gà vịt ngang ngỗng; gà qué; gà vịt ngan ngỗng

    right
  • 鹪鹩 jiāo liáo

    chim hồng tước; chim giỏ giẻ; chim chích; hồng tướcchim tiêu liêu

    right
  • 金丝雀 jīn sī què

    chim hoàng yến; hoàng yến

    right
  • 孔雀 kǒngquè

    chim công; chim khổng tước

    right
  • 老鹰 lǎoyīng

    diều hâu

    right
  • 麻雀 máquè

    Chim Sẻ, Se Sẻ, Chim Gi

    right
  • 猫头鹰 māotóuyīng

    con cú mèo; cú; cú mèo; chim mèo; chim cú; chim cú mèo

    right
  • 猛禽 měngqín

    loài mãnh cầm; loài chim dữ (như chim ưng, diều hâu); mãnh cầm

    right
  • 鸥 ōu

    chim hải âu; chim ê

    right
  • 企鹅 qǐ é

    chim cánh cụt

    right
  • 琴鸟 qín niǎo

    chim đàn lia (ở châu Úc)

    right
  • 隼 sǔn

    chim cắtchim ưng

    right
  • 天鹅 tiān'é

    Thiên Nga, Ngỗng Trời

    right
  • 秃鹫 tūjiù

    kền kền; kên kên

    right
  • 鸵鸟 tuóniǎo

    đà điểu

    right
  • 乌鸦 wūyā

    Quạ, Con Quạ, Chim Quạ

    right
  • 无翼鸟 wú yì niǎo

    chim ki-vi; chim không cánh (loài chim quý hiếm ở New Zealand) (Anh: kiwi)chim ki-wi

    right
  • 鹀 wú

    một loại chim, giống chim sẻ

    right
  • 喜鹊 xǐquè

    chim khách; chim hỉ thước

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org