部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiêu liêu】
Đọc nhanh: 鹪鹩 (tiêu liêu). Ý nghĩa là: chim hồng tước; chim giỏ giẻ; chim chích; hồng tước, chim tiêu liêu.
鹪鹩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chim hồng tước; chim giỏ giẻ; chim chích; hồng tước
鸟、体长约三寸,羽毛赤褐色,略有黑褐色斑点,尾羽短,略向上翅翘以昆虫为主要食物
✪ 2. chim tiêu liêu
鸟, 体长约三寸, 羽毛赤褐色, 略有黑褐色斑点, 尾羽短, 略向上翘以昆虫为主要的食物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹪鹩
鹩›
Tập viết
鹪›