鹪鹩 jiāo liáo
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu liêu】

Đọc nhanh: 鹪鹩 (tiêu liêu). Ý nghĩa là: chim hồng tước; chim giỏ giẻ; chim chích; hồng tước, chim tiêu liêu.

Ý Nghĩa của "鹪鹩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹪鹩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chim hồng tước; chim giỏ giẻ; chim chích; hồng tước

鸟、体长约三寸,羽毛赤褐色,略有黑褐色斑点,尾羽短,略向上翅翘以昆虫为主要食物

✪ 2. chim tiêu liêu

鸟, 体长约三寸, 羽毛赤褐色, 略有黑褐色斑点, 尾羽短, 略向上翘以昆虫为主要的食物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹪鹩

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+12 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KFPYM (大火心卜一)
    • Bảng mã:U+9E69
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OFPYM (人火心卜一)
    • Bảng mã:U+9E6A
    • Tần suất sử dụng:Thấp