部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 鹀 (_). Ý nghĩa là: một loại chim, giống chim sẻ.
鹀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một loại chim, giống chim sẻ
鸟类的一属,形体像麻雀,嘴形特殊,闭合时上嘴边缘与下嘴边缘不密接,品种很多
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹀
鹀›
Tập viết