Đọc nhanh: 秃鹫 (ngốc thứu). Ý nghĩa là: kền kền; kên kên. Ví dụ : - 秃鹫正在啄食狮子的尸体。 Chim cắt đang xén xác con sư tử.
秃鹫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kền kền; kên kên
身体大,全身棕黑色,头部颈部裸出,但有绒毛,嘴大而尖锐,呈钩状,以尸体和小动物为食物也叫坐山雕
- 秃鹫 正在 啄食 狮子 的 尸体
- Chim cắt đang xén xác con sư tử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秃鹫
- 秃噜 着 裤子
- rơi cái quần.
- 笔尖 秃 了
- ngòi bút cùn rồi.
- 钱 一花 就 花秃噜 了
- tiền tiêu là tiêu quá mức.
- 爷爷 的 头 秃 得 厉害
- Đầu ông tôi bị hói rất nặng.
- 童山 秃岭
- đồi núi trọc
- 头顶 有点 秃 了
- đỉnh đầu hơi hói.
- 裤子 秃噜 地 了
- cái quần rơi xuống đất rồi.
- 秃鹫 正在 啄食 狮子 的 尸体
- Chim cắt đang xén xác con sư tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秃›
鹫›