sǔn
volume volume

Từ hán việt: 【chuẩn】

Đọc nhanh: (chuẩn). Ý nghĩa là: chim cắt, chim ưng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chim cắt

鸟类的一科,翅膀窄而尖,嘴短而宽,上嘴弯曲并有齿状突起飞得很快,善于袭击其他鸟类,是凶猛的鸟也叫鹘 (hú)

✪ 2. chim ưng

鸟类的一科, 翅膀窄而尖, 嘴短而宽, 上嘴弯曲并有齿状突起飞得很快, 善于袭击其他鸟类, 是凶猛的鸟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+2 nét)
    • Pinyin: Sǔn , Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuẩn
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OGJ (人土十)
    • Bảng mã:U+96BC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình