Đọc nhanh: 家禽 (gia cầm). Ý nghĩa là: gia cầm; gà vịt ngang ngỗng; gà qué; gà vịt ngan ngỗng. Ví dụ : - 李的双臂上都有被家禽感染的痕迹 Lee bị mạt gia cầm trên cả hai cánh tay.. - 牲畜家禽。 súc vật gia cầm.
家禽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gia cầm; gà vịt ngang ngỗng; gà qué; gà vịt ngan ngỗng
人类为了经济或其他目的而驯养的鸟类,如鸡、鸭、鹅等
- 李 的 双臂 上 都 有 被 家禽 感染 的 痕迹
- Lee bị mạt gia cầm trên cả hai cánh tay.
- 牲畜 家禽
- súc vật gia cầm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家禽
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 农民 培育 健康 的 家禽
- Nông dân nuôi dưỡng gia cầm khỏe mạnh.
- 李 的 双臂 上 都 有 被 家禽 感染 的 痕迹
- Lee bị mạt gia cầm trên cả hai cánh tay.
- 你 这个 禽兽不如 的 家伙 !
- mày còn không bằng cầm thú.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 牲畜 家禽
- súc vật gia cầm.
- 她 擅长 畜养 各种 家禽
- Cô ấy giỏi chăn nuôi các loại gia cầm.
- 这种 家禽 很 容易 照顾
- Loại gia cầm này dễ chăm sóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
禽›