Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Thể Thao

26 từ

  • 长跑 chángpǎo

    Chạy Cự Ly Dài, Chạy Bền

    right
  • 短跑 duǎnpǎo

    chạy cự ly ngắn; chạy nước rút

    right
  • 滑冰 huábīng

    Trượt Băng

    right
  • 滑水 huá shuǐ

    môn lướt ván; lướt ván; lặn

    right
  • 滑雪 huáxuě

    Trượt Tuyết

    right
  • 竞走 jìngzǒu

    thi đi bộchạy đua

    right
  • 举重 jǔzhòng

    Cử Tạ, Môn Cử Tạ

    right
  • 篮球 lánqiú

    Bóng Rổ

    right
  • 排球 páiqiú

    Bóng Chuyền

    right
  • 铅球 qiānqiú

    môn đẩy tạquả tạ (trong môn đẩy tạ)

    right
  • 拳击 quánjī

    quyền anh; đánh bốc

    right
  • 柔道 róudào

    nhu đạo; ju-đô (môn võ Nhật Bản)

    right
  • 赛艇 sài tǐng

    thuyền đua; thuyền pê-rít-xoa

    right
  • 射击 shè jī

    Bắn

    right
  • 射箭 shèjiàn

    bắn tênmôn bắn cungbuông tên

    right
  • 摔交 shuāi jiāo

    ngãvật lộn (thể thao); đánh vật

    right
  • 水球 shuǐqiú

    môn bóng nướcquả bóng nước

    right
  • 跳高 tiàogāo

    Nhảy Cao

    right
  • 跳水 tiàoshuǐ

    Nhảy Cầu

    right
  • 跳远 tiàoyuǎn

    Nhảy Xa, Nhảy Dài

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org