篮球 lánqiú
volume volume

Từ hán việt: 【lam cầu】

Đọc nhanh: 篮球 (lam cầu). Ý nghĩa là: bóng rổ, quả bóng rổ; banh bóng rổ. Ví dụ : - 我很喜欢打篮球。 Tôi rất thích chơi bóng rổ.. - 他们正在打篮球。 Bọn họ đang chơi bóng rổ.. - 他打篮球打得很好。 Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.

Ý Nghĩa của "篮球" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

篮球 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bóng rổ

球类运动项目之一,把球投入对方防守的球架铁圈中算得分,得分多获胜

Ví dụ:
  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 打篮球 dǎlánqiú

    - Tôi rất thích chơi bóng rổ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 打篮球 dǎlánqiú

    - Bọn họ đang chơi bóng rổ.

  • volume volume

    - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé hěn hǎo

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. quả bóng rổ; banh bóng rổ

指篮球运动中使用的求。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 篮球 lánqiú

    - Đây là một quả bóng rổ.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu 一个 yígè 篮球 lánqiú

    - Trên mặt đất có một quả bóng rổ.

  • volume volume

    - yǒu 很多 hěnduō 篮球 lánqiú

    - Tôi có rất nhiều bóng rổ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 篮球

✪ 1. 拍/扔/投 + 篮球

đập/quăng/ném bóng rổ

Ví dụ:
  • volume

    - 孩子 háizi men 正在 zhèngzài 练习 liànxí pāi 篮球 lánqiú

    - Bọn trẻ đang luyện tập đập bóng rổ.

  • volume

    - 咱们 zánmen 比赛 bǐsài tóu 篮球 lánqiú ba

    - Chúng ta thi đấu ném bóng rổ đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篮球

  • volume volume

    - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé zhēn diǎo

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất đỉnh.

  • volume volume

    - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé niú

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.

  • volume volume

    - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé hěn hǎo

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 打篮球 dǎlánqiú

    - Anh ấy chơi bóng rổ mỗi ngày.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 篮球 lánqiú 表演赛 biǎoyǎnsài 临时 línshí 取消 qǔxiāo

    - Trận đấu bóng rổ tối nay tạm thời hủy bỏ.

  • volume volume

    - 不够 bùgòu gāo 进不了 jìnbùliǎo 篮球队 lánqiúduì

    - Anh ấy không đủ cao, không vào được đội bóng rổ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 打篮球 dǎlánqiú

    - Anh ấy thích chơi bóng rổ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 擅长 shàncháng 打篮球 dǎlánqiú

    - Cả hai đều giỏi chơi bóng rổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLIT (竹中戈廿)
    • Bảng mã:U+7BEE
    • Tần suất sử dụng:Cao