Đọc nhanh: 竞走 (cạnh tẩu). Ý nghĩa là: thi đi bộ, chạy đua.
竞走 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thi đi bộ
径赛项目之一,走时两脚不得同时离地,脚着地时膝关节不得弯曲
✪ 2. chạy đua
比赛跑步速度的运动, 有短距离、中距离、长距离和超长距离赛跑另外还有跨栏、接力、障碍和越野赛跑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竞走
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 一道 走
- Cùng đi.
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 三个 人 并排 地 走 过来
- ba người dàn hàng đi qua
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
竞›
走›