Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Máy Tính

340 từ

  • 信息反馈 xìnxī fǎnkuì

    Phản hồi thông tin

    right
  • 信息变换 xìnxī biànhuàn

    Biến đổi thông tin

    right
  • 信息处理 xìnxī chǔlǐ

    Xử lý thông tin

    right
  • 信息存储 xìnxī cúnchú

    Lưu giữ thông tin

    right
  • 信息检索 xìnxī jiǎnsuǒ

    Tìm kiếm thông tin

    right
  • 信息系统 xìnxī xìtǒng

    Hệ thống thông tin

    right
  • 信息编码 xìnxī biānmǎ

    Mã hóa thông tin

    right
  • 信息量 xìnxī liàng

    Lượng thông tin

    right
  • 光盘 guāngpán

    Cd

    right
  • 光驱 guāngqū

    Ổ đĩa cd

    right
  • 功能键 gōngnéng jiàn

    Phím chức năng

    right
  • 博客 bókè

    Blog

    right
  • 卡片代码 kǎpiàn dàimǎ

    Mã card, mã bìa đục lỗ

    right
  • 卡片分类 kǎpiàn fēnlèi

    Sự chọn bìa đục lỗ

    right
  • 只读光盘 zhǐ dú guāngpán

    Cd-rom

    right
  • 可录光盘 kě lù guāngpán

    Đĩa cd-r

    right
  • 台式电脑 táishì diànnǎo

    Máy tính để bàn (desktop)

    right
  • 因特网 yīntèwǎng

    Mạng internetInternet

    right
  • 固件 gùjiàn

    Phần sụn, vi chương trình

    right
  • 国家代码 guójiā dàimǎ

    Mã quốc gia

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org