Đọc nhanh: 卡片代码 (ca phiến đại mã). Ý nghĩa là: Mã card, mã bìa đục lỗ.
卡片代码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mã card, mã bìa đục lỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡片代码
- 他 在 写 代码
- Anh ấy đang viết code.
- 年历卡 片
- lịch bưu ảnh; lịch bướm.
- 刷 二维码 名片
- Quét mã QR
- 图片 作为 时代 杂志 年度 风云人物 自己
- Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.
- 代码 的 逻辑 有点 混乱
- Logic của mã có hơi lộn xộn.
- 他 把 卡片 套 在 册子 里
- Anh ấy lồng thẻ vào cuốn sổ.
- 在 index.html 文件 嵌入 以下 js 代码
- nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html
- 圣诞节 的 时候 , 我会 给 亲朋好友 送上 卡片
- Vào dịp Giáng Sinh, tôi sẽ gửi thiệp cho bạn bè và gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
卡›
片›
码›