Đọc nhanh: 光驱 (quang khu). Ý nghĩa là: Ổ đĩa cd.
光驱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ổ đĩa cd
光驱拼音Guāngqū;光驱,电脑用来读写光碟内容的机器,也是在台式机和笔记本便携式电脑里比较常见的一个部件。随着多媒体的应用越来越广泛,使得光驱在计算机诸多配件中已经成为标准配置。光驱可分为CD-ROM驱动器、DVD光驱 (DVD-ROM)、康宝 (COMBO)、蓝光光驱(BD-ROM)和刻录机等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光驱
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 不光 想到 , 还要 做到
- Đừng nghĩ không mà phải làm nữa.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
驱›