Đọc nhanh: 可录光盘 (khả lục quang bàn). Ý nghĩa là: Đĩa cd-r.
可录光盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đĩa cd-r
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可录光盘
- 他 可 又 闹 急 了 , 找著 一个 专门 重利 盘剥 的 老西儿 , 要 和 他 借钱
- Anh ta lại gấp gáp lắm rồi, tìm cả cái gã người Sơn Tây nổi tiếng chuyên môn vì lợi bóc lột kia để vay tiền.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 光盘 有 一个 活页夹 和 许多 文件
- Đĩa CD có một cái kẹp tài liệu và rất nhiều tài liệu.
- 假若 增产 三成 , 就 可 突破 历史 最高 纪录
- Nếu tăng sản lượng lên gấp ba lần, thì có thể phá vỡ được kỷ lục cao nhất.
- 光盘 已经 被 刮花 了
- Đĩa CD đã bị trầy xước rồi.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
- 兹 寄 上 经过 修订 的 商品目录 和 价目表 。 有些 可能 对 贵方 合适
- Gửi kèm danh mục sản phẩm và bảng giá đã được chỉnh sửa. Một số mục có thể phù hợp với quý công ty.
- 我们 可以 复盘 这局 棋
- Chúng ta có thể phân tích lại ván cờ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
可›
录›
盘›