Đọc nhanh: 信息检索 (tín tức kiểm tác). Ý nghĩa là: Tìm kiếm thông tin.
信息检索 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tìm kiếm thông tin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信息检索
- 个人信息
- Thông tin cá nhân
- 他 总是 遗漏 关键 信息
- Anh ấy luôn bỏ sót thông tin quan trọng.
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 我 在 网上 搜索 信息
- Tôi tìm kiếm thông tin trên mạng.
- 看到 微博上 广为流传 的 爱心 捐助 信息 , 他 不假思索 的 捐出 了 100 元
- Nhìn thấy thông điệp quyên góp rộng rãi trên Weibo, anh ấy đã quyên góp 100 nhân dân tệ mà không do dự
- 不要 错过 任何 重要 信息
- Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào.
- 他 擅长 摘要 复杂 的 信息
- Anh ấy giỏi tóm tắt thông tin phức tạp.
- 他 总是 错过 重要 信息
- Anh ta liên tục bỏ lỡ thông tin quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
息›
检›
索›