Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Thiết Bị Ngành Điện

419 từ

  • 圆嘴钳 yuán zuǐ qián

    Kìm mũi tròn

    right
  • 墙上插座 qiáng shàng chāzuò

    Ổ điện tường

    right
  • 备用泵 bèiyòng bèng

    Máy bơm dự phòng

    right
  • 备用设备 bèiyòng shèbèi

    Thiết bị dự phòng

    right
  • 复位按钮 fùwèi ànniǔ

    Nút đặt lại, nút phục hồi

    right
  • 大型锅炉 dàxíng guōlú

    Nồi hơi lớn

    right
  • 定位螺钉 dìngwèi luódīng

    Vít định vị

    right
  • 密封性 mìfēng xìng

    Độ kín, độ khít

    right
  • 小型锅炉 xiǎoxíng guōlú

    Nồi hơi nhỏ

    right
  • 尖嘴钳 jiān zuǐ qián

    Kìm mỏ nhọnkìm nhọn đầu

    right
  • 工业锅炉 gōngyè guōlú

    Nồi hơi công nghiệp

    right
  • 延长线 yáncháng xiàn

    Đường dây nối dài, đường dây mở rộng

    right
  • 开关装置 kāiguān zhuāngzhì

    Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch

    right
  • 循环水管 xúnhuán shuǐguǎn

    Ống nước tuần hoàn

    right
  • 循环油泵 xúnhuán yóubèng

    Máy bơm dầu tuần hoàn

    right
  • 循环泵 xúnhuán bèng

    Máy bơm tuần hoàn

    right
  • 报警装置 bàojǐng zhuāngzhì

    Thiết bị báo động

    right
  • 抽气装置 chōu qì zhuāngzhì

    Thiết bị hút hơi

    right
  • 拉线开关 lāxiàn kāiguān

    Công tắc giật

    right
  • 排气 pái qì

    Xả hơi

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org