Đọc nhanh: 循环油泵 (tuần hoàn du bơm). Ý nghĩa là: Máy bơm dầu tuần hoàn.
循环油泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bơm dầu tuần hoàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 循环油泵
- 循环 交替
- luân chuyển vòng quanh.
- 氧 循环 维持 生命
- Tuần hoàn oxy duy trì sự sống.
- 石油 从井里 泵 出
- Dầu được bơm lên từ giếng.
- 循环往复
- tuần hoàn lặp đi lặp lại.
- 你 需用 泵 著实 抽吸 几分钟 才能 把 油箱 灌满
- Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.
- 碳循环 影响 环境
- Tuần hoàn carbon ảnh hưởng môi trường.
- 良性循环
- tuần hoàn tốt.
- 全身 按摩 可以 帮助 缓解 肌肉 紧张 , 改善 血液循环
- Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
循›
油›
泵›
环›