Đọc nhanh: 抽气装置 (trừu khí trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị hút hơi.
抽气装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị hút hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽气装置
- 引爆 装置
- lắp đặt kíp nổ
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 我们 买 了 一个 新 装置
- Chúng tôi đã mua một thiết bị mới.
- 技术员 已经 装置 好 了 设备
- Kỹ thuật viên đã lắp đặt xong thiết bị.
- 他 很 有 灵气 , 一定 能 成为 出色 的 服装 设计师
- anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.
- 他 把 钥匙 置 在 抽屉 里
- Anh ấy để chìa khóa trong ngăn kéo.
- 即使 灯泡 中 的 空气 被 抽出 , 钨丝 也 会 慢慢 地 蒸发
- Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.
- 他 的 气味 把 我 装整
- Tính khí của anh ấy khiến tôi cảm thấy khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抽›
气›
置›
装›