Đọc nhanh: 小型锅炉 (tiểu hình oa lô). Ý nghĩa là: Nồi hơi nhỏ.
小型锅炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nồi hơi nhỏ
小型锅炉(small-size boiler)是2013年公布的机械工程名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小型锅炉
- 她 把 锅 坐在 炉火 上 煮汤
- Cô ấy đặt nồi lên bếp để nấu canh.
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 火炉 旁边 是 一个 煮 火锅 用 的 小 瓦斯炉
- Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.
- 别谈 什么 政治 呀 小型企业 贷款
- Không phải về chính trị hoặc các khoản vay kinh doanh nhỏ
- 莺 体型 小巧
- Chim oanh có thân hình nhỏ nhắn.
- 小 的 飞机 模型 很 精致
- Mô hình máy bay nhỏ rất tinh tế.
- 小李 对模型 制作 入迷 了
- Tiểu Lý mê mẩn làm mô hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
⺌›
⺍›
小›
炉›
锅›