Đọc nhanh: 备用泵 (bị dụng bơm). Ý nghĩa là: Máy bơm dự phòng.
备用泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bơm dự phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备用泵
- 充分利用 空闲 设备
- hăm hở tận dụng những thiết bị để không。
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 准备 着 供 需要 时 使用
- Tôi mang theo chìa khóa dự phòng để phòng mất.
- 他 在 使用 设备 提升 矿物
- Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.
- 她 写 了 一些 有用 的 笔记 备注
- Cô ấy đã viết một số ghi chú hữu ích.
- 东西 都 准备 好 了 , 您 不用 操心 了
- Đồ đạc đã chuẩn bị xong rồi, ông không cần phải lo lắng.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
泵›
用›