Đọc nhanh: 尖嘴钳 (tiêm chuỷ kiềm). Ý nghĩa là: Kìm mỏ nhọn, kìm nhọn đầu.
尖嘴钳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Kìm mỏ nhọn
英文名称:needle-nose pliers 别名:修口钳、尖头钳、尖咀钳。它是由尖头、刀口和钳柄组成,电工用尖嘴钳的材质一般由45#钢制作,类别为中碳钢。含碳量0.45%,韧性硬度都合适。
✪ 2. kìm nhọn đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖嘴钳
- 这 人 嘴尖 , 爱损 人
- người này ăn nói chanh chua, thích làm tổn thương người khác.
- 二尖瓣 看不清楚
- Tôi không thể hình dung được van hai lá.
- 这 孩子 嘴尖 , 不合 口 的 一点 也 不吃
- đứa bé này kén ăn quá, không hợp khẩu vị thì không ăn.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 他 不敢 和 父母 顶嘴
- Anh ấy không dám cãi lại bố mẹ.
- 他 一直 不 给 人家 好 嘴脸 看
- nó luôn luôn mang bộ mặt xấu xí trước mọi người.
- 他 嘴尖 , 喝 了 一口 就 知道 这是 什么 茶
- anh ấy rất tinh, uống vào một ngụm là biết ngay đó là trà gì.
- 人家 优待 你 , 你 反而 做 如此 嘴脸
- Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
尖›
钳›