Đọc nhanh: 循环水管 (tuần hoàn thuỷ quản). Ý nghĩa là: Ống nước tuần hoàn.
循环水管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ống nước tuần hoàn
循环水管(circulating water pipe)是2020年公布的电力名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 循环水管
- 我们 得 疏堵 排水管道
- Chúng tôi phải thông tắc đường ống thoát nước.
- 巨大 的 管道 把 水沿 山坡 输送 下山
- Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.
- 四面 环水
- chung quanh toàn là nước.
- 水 不断 地 循环
- Nước tuần hoàn không ngừng.
- 你 不是 水管 工
- Bạn không phải là thợ sửa ống nước.
- 循环 , 周而复始 结束 在 其 起点 或 持续 重复 其 自身 的 系列 或 过程 ; 循环
- là một chuỗi hoặc quá trình kết thúc tại điểm xuất phát hoặc tiếp tục lặp lại chính mình.
- 你好 , 我 浴室 的 水管 正在 漏水
- Xin chào, đường ống nước phòng tắm của tôi bị rò rỉ.
- 他水 也 没 喝 一口 , 管自 回家 去 了
- anh ấy không uống lấy một ngụm nước, đi thẳng về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
循›
水›
环›
管›