Đọc nhanh: 圆嘴钳 (viên chuỷ kiềm). Ý nghĩa là: Kìm mũi tròn.
圆嘴钳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kìm mũi tròn
钳头呈圆锥形,适宜于将金属薄片及金属丝弯成圆形。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆嘴钳
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
圆›
钳›