Đọc nhanh: 定位螺钉 (định vị loa đinh). Ý nghĩa là: Vít định vị.
定位螺钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vít định vị
定位螺钉又称为止头螺丝、定位螺丝。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定位螺钉
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 储君之 位 已 确定
- Vị trí thái tử đã được xác định.
- 他 的 背景 决定 了 他 的 地位
- Xuất thân quyết định vị thế của anh ấy.
- 主人 决定 提升 她 的 职位
- Sếp quyết định thăng chức cho cô ấy.
- 医生 用 X 光 定位 肿瘤
- Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
- 你 为什么 决定 应聘 这个 职位 ?
- Tại sao bạn quyết định ứng tuyển vị trí này?
- 就位 姿势 很 重要 , 因为 它 决定 了 比赛 的 开始 表现
- Tư thế vào chỗ rất quan trọng vì nó quyết định hiệu suất ban đầu của cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
定›
螺›
钉›