Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Nội Thất Ngoại Thất

98 từ

  • 帘子 liánzi

    Mành, Rèm

    right
  • 门帘 ménlián

    rèm cửa; màn cửa

    right
  • 门闩 ménshuān

    then cửa; chốt cửa

    right
  • 屏风 píngfēng

    bình phong

    right
  • 书房 shūfáng

    Phòng Sách, Thư Phòng, Phòng Văn

    right
  • 躺椅 tǎngyǐ

    ghế nằm; ghế dựa

    right
  • 套间 tàojiān

    phòng xép; buồng trong; phòng xếp

    right
  • 庭院 tíngyuàn

    sân; sân nhà

    right
  • 卧室 wòshì

    Phòng Ngủ

    right
  • 屋顶花园 wūdǐng huāyuán

    vườn hoa sân thượng

    right
  • 阳台 yángtái

    Ban Công

    right
  • 院子 yuànzi

    Sân Nhỏ, Sân Trong, Vườn

    right
  • 走廊 zǒuláng

    Hành Lang

    right
  • 丝绒窗帘 sīróng chuānglián

    Rèm nhung

    right
  • 企口地板 qǐ kǒu dìbǎn

    Sàn nhà bằng ván ghép mộng

    right
  • 企口接合 qǐ kǒu jiēhé

    Khớp mộng, mộng âm - dương

    right
  • 储藏室 chúcáng shì

    Kho, phòng chứa đồ

    right
  • 前屋 qián wū

    Tiền sảnh

    right
  • 半截窗帘 bànjié chuānglián

    Rèm che một nửa, màn chắn gió (che một nửa cửa sổ)

    right
  • 卧室窗帘 wòshì chuānglián

    Rèm phòng ngủ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org