门帘 ménlián
volume volume

Từ hán việt: 【môn liêm】

Đọc nhanh: 门帘 (môn liêm). Ý nghĩa là: rèm cửa; màn cửa. Ví dụ : - 门帘儿。 mành che cửa.. - 门帘。 vén rèm cửa

Ý Nghĩa của "门帘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

门帘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rèm cửa; màn cửa

(门帘儿) 门上挂在帘子也叫门帘子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 门帘 ménlián ér

    - mành che cửa.

  • volume volume

    - xiān 门帘 ménlián

    - vén rèm cửa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门帘

  • volume volume

    - 门帘 ménlián ér

    - mành che cửa.

  • volume volume

    - xiān 门帘 ménlián

    - vén rèm cửa

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 敲门声 qiāoménshēng cóng 睡梦中 shuìmèngzhōng 惊醒 jīngxǐng le

    - một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.

  • volume volume

    - xià 招牌 zhāopai 店铺 diànpù 关门 guānmén

    - Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le suì 决定 juédìng 出门 chūmén

    - Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.

  • volume volume

    - mǎi le xīn de 门帘 ménlián

    - Cô ấy đã mua rèm cửa mới.

  • volume volume

    - 店铺 diànpù 门口 ménkǒu guà zhe 一个 yígè 红色 hóngsè de lián

    - Trước cửa tiệm có treo một tấm bảng hiệu màu đỏ.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 三时 sānshí 我们 wǒmen zài 大门口 dàménkǒu 取齐 qǔqí 一块儿 yīkuàier 出发 chūfā

    - ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCLB (十金中月)
    • Bảng mã:U+5E18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao