书房 shūfáng
volume volume

Từ hán việt: 【thư phòng】

Đọc nhanh: 书房 (thư phòng). Ý nghĩa là: phòng sách; thư phòng; phòng văn; thư song. Ví dụ : - 书房里面为什么会有烧焦尸体的照片呢 Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?

Ý Nghĩa của "书房" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

书房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phòng sách; thư phòng; phòng văn; thư song

读书写字的房间

Ví dụ:
  • volume volume

    - 书房 shūfáng 里面 lǐmiàn 为什么 wèishíme huì yǒu 烧焦 shāojiāo 尸体 shītǐ de 照片 zhàopiān ne

    - Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书房

  • volume volume

    - zài 那间 nàjiān 房里 fánglǐ 腾个 ténggè 地儿 dìer fàng 书柜 shūguì

    - trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.

  • volume volume

    - 书房 shūfáng 摆满 bǎimǎn le shū

    - Phòng sách đầy ắp sách.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 书房 shūfáng 念书 niànshū

    - Anh ấy đang đọc sách trong phòng sách.

  • volume volume

    - 丫头 yātou 帮忙 bāngmáng 整理 zhěnglǐ 书房 shūfáng

    - Nha hoàn giúp dọn dẹp thư phòng.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie miè le 书房 shūfáng de dēng

    - Chị gái tắt đèn trong phòng đọc sách.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 书房 shūfáng 读书 dúshū

    - Tôi thích đọc sách trong phòng sách.

  • volume volume

    - de 书房 shūfáng 充满 chōngmǎn 风情 fēngqíng

    - Phòng sách của cô ấy đầy vẻ tao nhã.

  • volume volume

    - 书房 shūfáng 里面 lǐmiàn 为什么 wèishíme huì yǒu 烧焦 shāojiāo 尸体 shītǐ de 照片 zhàopiān ne

    - Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao