Đọc nhanh: 前屋 (tiền ốc). Ý nghĩa là: Tiền sảnh.
前屋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền sảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前屋
- 请 在 进屋 前 拖鞋
- Xin hãy cởi dép trước khi vào nhà.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 雨季 前本 管片 的 房屋 检修 工作 已 全部 完成
- trước mùa mưa những ngôi nhà trong khu vực này đã được kiểm tra tu sửa xong.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 他 打了个 呵欠 , 揉 了 揉 眼睛 , 就 到 前边 屋里 去 了
- Anh ta há một cái ngáy, xoa mắt và đi vào phòng trước.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 一只 猛虎 赫然 出现 在 观众 面前
- một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.
- 我 进屋 前 需要 换鞋
- Trước khi vào nhà, tôi cần thay giày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
屋›