Đọc nhanh: 帘子 (liêm tử). Ý nghĩa là: mành; rèm. Ví dụ : - 竹帘子。 mành trúc.. - 窗帘子。 Rèm cửa sổ.
帘子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mành; rèm
用布、竹子、苇子等做的有遮蔽作用的器物
- 竹帘子
- mành trúc.
- 窗帘 子
- Rèm cửa sổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帘子
- 她 撩起 帘子 看 了 看 外面
- Cô ấy vén rèm lên nhìn ra ngoài.
- 窗帘 子
- Rèm cửa sổ.
- 把 竹帘子 卷 起来
- Cuốn rèm trúc lại.
- 把 帘子 落下来
- hạ rèm xuống.
- 把 苇帘子 支 起来
- chống rèm lên
- 竹帘子
- mành trúc.
- 厚重 的 棉 帘子
- tấm màn vừa dày vừa nặng.
- 帘 栊 ( 带 帘子 的 窗户 )
- rèm cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
帘›