Đọc nhanh: 企口地板 (xí khẩu địa bản). Ý nghĩa là: Sàn nhà bằng ván ghép mộng.
企口地板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sàn nhà bằng ván ghép mộng
企口地板是相对于平口地板而言的,它的板面呈长方形,整片地板是一块单纯的木材,它有榫和槽,背面有抗变形槽,铺装时相互搭接,从安装方法上可分为敲打式锁扣和斜插式锁扣,斜插式锁扣安装方便,但地面稍有不平,锁扣容易脱开,槽口下部容易断裂。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 企口地板
- 他 在 纸板 上花 了 一张 地图
- Anh ấy đã vẽ một tấm bản đồ trên tấm bìa cứng.
- 不 住口 地 夸奖 孩子
- không ngớt lời khen trẻ.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 他 俯卧 在 地板 上 , 做 俯卧撑
- Anh ấy nằm sấp trên sàn nhà, tập chống đẩy.
- 他 断断续续 地同 评论家 们 口诛笔伐 , 使得 肝火 旺盛
- Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.
- 人口 分布 在 各地 不同
- Dân số phân bố khác nhau ở các khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
企›
口›
地›
板›