丝绒窗帘 sīróng chuānglián
volume volume

Từ hán việt: 【ty nhung song liêm】

Đọc nhanh: 丝绒窗帘 (ty nhung song liêm). Ý nghĩa là: Rèm nhung.

Ý Nghĩa của "丝绒窗帘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丝绒窗帘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rèm nhung

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝绒窗帘

  • volume volume

    - 煤烟 méiyān 窗帘 chuānglián 熏黑了 xūnhēile

    - Khói than đã làm rèm cửa bị đen.

  • volume volume

    - 轻轻地 qīngqīngde 拨开 bōkāi 窗帘 chuānglián

    - Cô ấy nhẹ nhàng vén rèm cửa.

  • volume volume

    - 打开 dǎkāi le 窗帘 chuānglián

    - Anh ấy đã mở rèm cửa ra.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 拉上 lāshàng le 窗帘 chuānglián 挡住 dǎngzhù 阳光 yángguāng

    - Chúng tôi kéo rèm lại để chặn ánh sáng mặt trời.

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ 拉上 lāshàng le 窗帘 chuānglián 黑咕隆咚 hēigūlōngdōng de

    - Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..

  • volume volume

    - lián lóng ( dài 帘子 liánzi de 窗户 chuānghu )

    - rèm cửa sổ.

  • volume volume

    - 他拉起 tālāqǐ 窗帘 chuānglián 然后 ránhòu 睡下去 shuìxiàqù

    - Anh ấy kéo rèm lại và ngủ tiếp.

  • volume volume

    - lìng 一个 yígè 好处 hǎochù shì 借着 jièzhe de 身高 shēngāo 可以 kěyǐ bāng 家里 jiālǐ huàn 灯泡 dēngpào guà 窗帘 chuānglián 等等 děngděng

    - một ưu điểm nữa là dựa vào chiều cao của mình, tôi có thể thay bóng đèn, treo rèm, v.v.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCLB (十金中月)
    • Bảng mã:U+5E18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHWK (十金竹田大)
    • Bảng mã:U+7A97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Nhung
    • Nét bút:フフ一一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XVMIJ (重女一戈十)
    • Bảng mã:U+7ED2
    • Tần suất sử dụng:Cao