Đọc nhanh: 企口接合 (xí khẩu tiếp hợp). Ý nghĩa là: Khớp mộng, mộng âm - dương.
企口接合 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khớp mộng, mộng âm - dương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 企口接合
- 咸淡 合 口
- vừa ăn
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 刀口 尚未 愈合
- vết mổ vẫn chưa liền lại
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 中外合资 企业
- xí nghiệp hợp doanh trong nước với nước ngoài.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
企›
口›
合›
接›