Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Phim Cổ Trang

104 từ

  • 姑娘 gūniang

    Cô Gái

    right
  • 寡人 guǎrén

    quả nhân (vua chuá tự xưng thời xưa)

    right
  • 好汉 hǎohàn

    hảo hán; nam tử; anh hùng; người đàn ông dũng cảm, người hào hiệp; đàn ông

    right
  • 后宫 hòugōng

    hậu cungphi tần

    right
  • 皇宫 huánggōng

    hoàng cung; cung vua; đền vua

    right
  • 皇后 huánghòu

    Hoàng Hậu

    right
  • 皇上 huángshàng

    hoàng thượng; hoàng đế

    right
  • 皇子 huángzǐ

    hoàng tử; con trai vua

    right
  • 剑客 jiànkè

    kiếm kháchthích khách

    right
  • 贱人 jiàn rén

    con đĩ; người đê tiện

    right
  • 将军 jiāngjūn

    Tướng Quân

    right
  • 精明 jīngmíng

    Thông Minh, Lanh Lợi, Tháo Vát

    right
  • 俊美 jùnměi

    tuấn tú; khôi ngô

    right
  • 叩见 kòujiàn

    khấu kiến; bái kiến; tiến kiến

    right
  • 冷宫 lěnggōng

    lãnh cung (ngày xưa dùng để chỉ chỗ vua giam cầm những phi tần thất sủng, nay dùng để chỉ chỗ cất giữ những đồ vật không dùng đến)

    right
  • 练功 liàngōng

    luyện công; luyện tập; rèn luyện công phu; luyện khí công; luyện võ công

    right
  • 龙袍 lóng páo

    long bào; hoàng bào; áo long bàocổn

    right
  • 美人 měirén

    Người Đẹp, Mỹ Nhân, Con Người Đẹp

    right
  • 娘娘 niángniáng

    hoàng hậu; quý phi; nương nươngbà (thần)

    right
  • 娘子 niángzǐ

    vợ; nương tử; ái nươngbà; chị; đàn bà con gái (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)nàng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org