Đọc nhanh: 龙袍 (long bào). Ý nghĩa là: long bào; hoàng bào; áo long bào, cổn.
龙袍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. long bào; hoàng bào; áo long bào
皇帝的朝服,上面绣着龙形图案
✪ 2. cổn
天子的礼服, 衣服上绣有龙纹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙袍
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 他 穿 上 了 龙袍
- Anh ấy mặc áo long bào.
- 他 没吃过 龙虾
- Anh ấy chưa từng ăn tôm hùm.
- 今年 是 2024 年 , 是 龙 年 的
- Năm nay là năm 2024, tức năm Thìn.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 他 撩起 长袍 坐下
- Anh ta vén áo dài ngồi xuống.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
袍›
龙›