皇上 huángshàng
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng thượng】

Đọc nhanh: 皇上 (hoàng thượng). Ý nghĩa là: hoàng thượng; hoàng đế. Ví dụ : - 皇上今日出宫门了。 Hoàng thượng hôm nay xuất cung rồi.. - 皇上接到奏本随即派钦差大臣。 Sau khi hoàng thượng nhận được bản tấu, liền cử đại thần đến.. - 历史上哪位皇上最圣明? Vị hoàng đế nào trong lịch sử là tài giỏi nhất?

Ý Nghĩa của "皇上" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Phim Cổ Trang

皇上 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoàng thượng; hoàng đế

封建时代对在位皇帝的称呼。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 皇上 huángshàng 今日 jīnrì chū 宫门 gōngmén le

    - Hoàng thượng hôm nay xuất cung rồi.

  • volume volume

    - 皇上 huángshàng 接到 jiēdào 奏本 zòuběn 随即 suíjí pài 钦差大臣 qīnchāidàchén

    - Sau khi hoàng thượng nhận được bản tấu, liền cử đại thần đến.

  • volume volume

    - 历史 lìshǐ shàng 哪位 nǎwèi 皇上 huángshàng zuì 圣明 shèngmíng

    - Vị hoàng đế nào trong lịch sử là tài giỏi nhất?

  • volume volume

    - 明朝 míngcháo yǒu 几个 jǐgè 皇上 huángshàng

    - Thời nhà Minh có bao nhiêu vị hoàng đế?

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇上

  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn 接到 jiēdào le 皇上 huángshàng de zhǐ

    - Tướng quân nhận được ý chỉ của Hoàng Thượng.

  • volume volume

    - jiù 知道 zhīdào gāi ràng 教皇 jiàohuáng zhuāng shàng 喷气 pēnqì 背包 bēibāo de

    - Tôi biết tôi nên đưa cho Giáo hoàng của tôi gói máy bay phản lực.

  • volume volume

    - wèi 皇上 huángshàng 开枝 kāizhī 散叶 sànyè

    - Sinh con cho hoàng thượng

  • volume volume

    - 皇上 huángshàng 接到 jiēdào 奏本 zòuběn 随即 suíjí pài 钦差大臣 qīnchāidàchén

    - Sau khi hoàng thượng nhận được bản tấu, liền cử đại thần đến.

  • volume volume

    - 乾隆皇帝 qiánlónghuángdì 即位 jíwèi hòu 马上 mǎshàng 进行 jìnxíng le 改革 gǎigé

    - Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.

  • volume volume

    - xīn 皇上 huángshàng 刚刚 gānggang 登位 dēngwèi

    - Tân hoàng đế vừa mới lên ngôi.

  • volume volume

    - 上谕 shàngyù ( 旧时 jiùshí chēng 皇帝 huángdì de 命令 mìnglìng )

    - mệnh lệnh của vua

  • volume volume

    - zài 英国皇家海军 yīngguóhuángjiāhǎijūn 天马 tiānmǎ hào shàng 找到 zhǎodào de

    - Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+4 nét)
    • Pinyin: Huáng , Wǎng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HAMG (竹日一土)
    • Bảng mã:U+7687
    • Tần suất sử dụng:Rất cao