娘娘 niángniáng
volume volume

Từ hán việt: 【nương nương】

Đọc nhanh: 娘娘 (nương nương). Ý nghĩa là: hoàng hậu; quý phi; nương nương, bà (thần). Ví dụ : - 正宫娘娘。 chính cung hoàng hậu.. - 娘娘庙。 miếu bà.

Ý Nghĩa của "娘娘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Phim Cổ Trang

娘娘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hoàng hậu; quý phi; nương nương

指皇后或贵妃

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhèng 宫娘娘 gōngniángniang

    - chính cung hoàng hậu.

✪ 2. bà (thần)

信神的人称呼女神

Ví dụ:
  • volume volume

    - 娘娘庙 niángniangmiào

    - miếu bà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娘娘

  • volume volume

    - gǒu 娘养 niángyǎng de

    - Đồ khốn!

  • volume volume

    - 老娘们儿 lǎoniángmenér bìng le

    - vợ anh ấy bị ốm rồi.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 有点 yǒudiǎn 娘娘腔 niángniangqiāng

    - Anh ấy nói chuyện hơi dẹo.

  • volume volume

    - 表情 biǎoqíng 略带 lüèdài 娘娘腔 niángniangqiāng

    - Biểu cảm của anh ấy hơi ẻo lả.

  • volume volume

    - 伴娘 bànniáng 总是 zǒngshì xiǎng 勒死 lēisǐ 新郎 xīnláng

    - Các phù dâu luôn muốn bóp cổ cô dâu.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang shì 我们 wǒmen de 邻居 línjū

    - Cô Đề là hàng xóm của chúng tôi.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang 领出 lǐngchū le 屋子 wūzi 来到 láidào 镇外 zhènwài de 悬崖峭壁 xuányáqiàobì shàng

    - Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn

  • volume volume

    - niáng de 怎么 zěnme 衣服 yīfú nòng dào 电话线 diànhuàxiàn 上去 shǎngqù le

    - Làm thế quái nào mà bạn có được họ trên đường dây điện thoại đó?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Niáng
    • Âm hán việt: Nương
    • Nét bút:フノ一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIAV (女戈日女)
    • Bảng mã:U+5A18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao