Đọc nhanh: 冷宫 (lãnh cung). Ý nghĩa là: lãnh cung (ngày xưa dùng để chỉ chỗ vua giam cầm những phi tần thất sủng, nay dùng để chỉ chỗ cất giữ những đồ vật không dùng đến). Ví dụ : - 打入冷宫。 vứt vào lãnh cung.
冷宫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lãnh cung (ngày xưa dùng để chỉ chỗ vua giam cầm những phi tần thất sủng, nay dùng để chỉ chỗ cất giữ những đồ vật không dùng đến)
戏曲、旧小说中指君主安置失宠的后妃的地方,现在比喻存放不用的东西的地方
- 打入冷宫
- vứt vào lãnh cung.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷宫
- 打入冷宫
- vứt vào lãnh cung.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 今天 和 昨天 一般 冷
- Hôm nay lạnh như hôm qua.
- 今天 冷不冷 ?
- Hôm nay có lạnh không?
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 今天天气 异常 冷
- Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.
- 今天天气 乍冷乍热
- Thời tiết hôm nay lúc nóng lúc lạnh.
- 今天 他 对 我 很 冷淡 , 不 知道 是 我 做 说 什么 了
- Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
宫›