Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Về Môi Trường

218 từ

  • 空气净化器 kōngqì jìnghuà qì

    Máy làm sạch không khí

    right
  • 分贝计 fēnbèi jì

    Đề-xi-ben kế (thước đo đề-xi-ben)

    right
  • 噪声比 zàoshēng bǐ

    Tỉ lệ tiếng ồn

    right
  • 噪声计 zàoshēng jì

    Thước đo tiếng ồn

    right
  • 噪声控制 zàoshēng kòngzhì

    Khống chế tiếng ồn

    right
  • 噪音抑制 zàoyīn yìzhì

    Hạn chế tạp âm

    right
  • 减低噪音 jiǎndī zàoyīn

    Giảm thấp tạp âm

    right
  • 噪声的隔绝 zàoshēng de géjué

    Cách ly tiếng ồn

    right
  • 回收装置 huíshōu zhuāngzhì

    Thiết bị thu hồi

    right
  • 防尘装置 fáng chén zhuāngzhì

    Thiết bị chống bụi

    right
  • 余热回收 yúrè huíshōu

    Thu hồi nhiệt thừa

    right
  • 淡水资源 dànshuǐ zīyuán

    Tài nguyên nước ngọt

    right
  • 捕捞控制 bǔlāo kòngzhì

    Khống chế đánh bắt (cá)

    right
  • 绿党 lǜ dǎng

    Đảng xanh

    right
  • 绿化工程 lǜhuà gōngchéng

    Công trình xanh

    right
  • 绿色地带 lǜsè dìdài

    Dải đất xanh hóa

    right
  • 绿化祖国 lǜhuà zǔguó

    Xanh hóa tổ quốc

    right
  • 野生动物 yěshēng dòngwù

    Động vật hoang dã

    right
  • 野生植物 yěshēng zhíwù

    Thực vật hoang dãcây dại

    right
  • 自然保护 zìrán bǎohù

    Bảo vệ thiên nhiên

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org