Đọc nhanh: 空气净化器 (không khí tịnh hoá khí). Ý nghĩa là: Máy làm sạch không khí.
空气净化器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy làm sạch không khí
空气净化器:净化空气的设备
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气净化器
- 植物 可以 净化 空气
- Cây cối có thể lọc sạch không khí.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 空气 是 气体 的 混合物 , 不是 化合物
- Không khí là một hỗn hợp khí, không phải là hợp chất.
- 空气 已经 被 净化 了
- Không khí đã được lọc sạch.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
- 他 用力 拦击 空中 球 , 将 对方 的 进攻 成功 化解
- Anh ấy mạnh mẽ quật bóng trên không và thành công hóa giải cuộc tấn công của đối phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
化›
器›
气›
空›